coronary bypass surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary bypass surgery+ Noun
- giống coronary artery bypass graft
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coronary bypass coronary artery bypass graft CABG
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary bypass surgery"
- Những từ có chứa "coronary bypass surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đốt cháy động mạch phẫu thuật phòng mạch bỏ qua giải phẩu
Lượt xem: 998