--

coronary bypass surgery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary bypass surgery

+ Noun

  • giống coronary artery bypass graft
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary bypass surgery"
Lượt xem: 998